FAQs About the word nester

Người làm tổ

someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it, a bird that has built (or is building) a nest

người định cư,người nông dân,tá điền,máy cắt xén,nông dân quý tộc,Granger,Người chăn gia súc,Người chăn gia súc,tá điền,nông dân tự cung tự cấp

người không phải nông dân

nest egg => tổ trứng, nest => tổ, nesslerize => nesơ le, nessie => Nessie, nesselrode pudding => Bánh pudding Nesselrode,