FAQs About the word crofter

tá điền

an owner or tenant of a small farm in Great Britain

người nông dân,nông dân,Kỹ sư nông nghiệp,máy cày đất,người làm nông,người trồng,Máy trồng cây,người cày,máy gặt,tá điền

người không phải nông dân

croft => croft, croesus => Croesus, crocuta crocuta => Linh cẩu đốm, crocuta => linh cẩu, crocus sativus => Nghệ tây,