FAQs About the word crocodylus

Cá sấu

type genus of the Crocodylidae

No synonyms found.

No antonyms found.

crocodylidae => Cá sấu, crocodylia => Cá sấu, crocodilus => Cá sấu, crocodilian reptile => Bò sát dạng cá sấu, crocodilian => cá sấu, cá ngạc,