Vietnamese Meaning of plantar reflex
Phản xạ gan bàn chân
Other Vietnamese words related to Phản xạ gan bàn chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plantar reflex
- plantar => gan bàn chân
- plantal => gan bàn chân
- plantain-leaved pussytoes => Cúc biên giới
- plantain tree => Cây chuối
- plantain lily => Chuối tiêu
- plantain family => Họ Chuối
- plantain => Chuối
- plantago virginica => Plantago virginica
- plantago rugelii => plantago rugelii
- plantago psyllium => Hạt mã đề
- plantar wart => Mụn cóc ở lòng bàn chân
- plantation => Đồn điền
- plantation owner => Chủ đồn điền
- plantation walking horse => Ngựa đi bộ đồn điền
- plant-cane => mía cây
- plant-eating => Ăn cỏ
- planter => Máy trồng cây
- planter's punch => planter's punch
- plantership => Plantership
- planthopper => Chích hoắc
Definitions and Meaning of plantar reflex in English
plantar reflex (n)
flexion of the toes when the sole of the foot is stroked firmly on the outer side from the heel to the front in persons over the age of 2 years; under 2 years the results should be extension of the toes (Babinski reflex)
FAQs About the word plantar reflex
Phản xạ gan bàn chân
flexion of the toes when the sole of the foot is stroked firmly on the outer side from the heel to the front in persons over the age of 2 years; under 2 years t
No synonyms found.
No antonyms found.
plantar => gan bàn chân, plantal => gan bàn chân, plantain-leaved pussytoes => Cúc biên giới, plantain tree => Cây chuối, plantain lily => Chuối tiêu,