Vietnamese Meaning of plantation walking horse
Ngựa đi bộ đồn điền
Other Vietnamese words related to Ngựa đi bộ đồn điền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plantation walking horse
- plantation owner => Chủ đồn điền
- plantation => Đồn điền
- plantar wart => Mụn cóc ở lòng bàn chân
- plantar reflex => Phản xạ gan bàn chân
- plantar => gan bàn chân
- plantal => gan bàn chân
- plantain-leaved pussytoes => Cúc biên giới
- plantain tree => Cây chuối
- plantain lily => Chuối tiêu
- plantain family => Họ Chuối
- plant-cane => mía cây
- plant-eating => Ăn cỏ
- planter => Máy trồng cây
- planter's punch => planter's punch
- plantership => Plantership
- planthopper => Chích hoắc
- planticle => Planticle
- plantigrada => Bàn chân vuông
- plantigrade => kiến trúc nền chéo
- plantigrade mammal => Động vật có vú đi bằng gan bàn chân
Definitions and Meaning of plantation walking horse in English
plantation walking horse (n)
a horse marked by stamina and trained to move at a fast running walk
FAQs About the word plantation walking horse
Ngựa đi bộ đồn điền
a horse marked by stamina and trained to move at a fast running walk
No synonyms found.
No antonyms found.
plantation owner => Chủ đồn điền, plantation => Đồn điền, plantar wart => Mụn cóc ở lòng bàn chân, plantar reflex => Phản xạ gan bàn chân, plantar => gan bàn chân,