FAQs About the word sepulcher

ngôi mộ

a chamber that is used as a graveAlt. of Sepulchre, Alt. of Sepulchre

chôn cất,mộ,nấm mộ,nghĩa trang,hầm mộ,nghĩa trang,nghĩa trang,Nhà xác,Nghĩa trang nhà thờ,nhà đựng bình tro cốt

No antonyms found.

septupling => nhân với 7, septupled => tăng gấp bảy lần, septuple => gấp bảy lần, septuor => septet, septum => Vách ngăn,