FAQs About the word mausoleum

lăng

a large burial chamber, usually above groundA magnificent tomb, or stately sepulchral monument.

nấm mộ,tượng đài,mộ,Nhà thờ chính tòa,hầm mộ,đài tưởng niệm,cung điện,Tháp,lâu đài,lâu đài

No antonyms found.

mausolean => Lăng mộ, mauser => Mauser, maurois => Maurois, mauritius => Mauritius, mauritian rupee => Rupi Mauritius,