Vietnamese Meaning of crypt
hầm mộ
Other Vietnamese words related to hầm mộ
Nearest Words of crypt
- cryptacanthodes => cryptacanthodes
- cryptacanthodes maculatus => cryptacanthodes maculatus
- cryptanalysis => Giải mật mã
- cryptanalyst => Chuyên gia giải mã mật mã
- cryptanalytic => mật mã phân tích
- cryptanalytics => phân tích mật mã
- cryptic => bí ẩn
- cryptic coloration => Màu ngụy trang
- cryptical => bí ẩn
- cryptically => một cách bí ẩn
Definitions and Meaning of crypt in English
crypt (n)
a cellar or vault or underground burial chamber (especially beneath a church)
FAQs About the word crypt
hầm mộ
a cellar or vault or underground burial chamber (especially beneath a church)
lăng,mộ,két sắt,hầm mộ,ngôi mộ,mộ,nghĩa trang
No antonyms found.
cryosurgery => Phẫu thuật lạnh, cryostat => máy hạ nhiệt độ sâu, cryoscope => máy đo điểm đóng băng, cryophobia => hội chứng sợ lạnh, cryopathy => liệu pháp lạnh,