FAQs About the word cryptacanthodes

cryptacanthodes

a genus of Stichaeidae

No synonyms found.

No antonyms found.

crypt => hầm mộ, cryosurgery => Phẫu thuật lạnh, cryostat => máy hạ nhiệt độ sâu, cryoscope => máy đo điểm đóng băng, cryophobia => hội chứng sợ lạnh,