FAQs About the word cryonic

đông lạnh

of or relating to cryonics

No synonyms found.

No antonyms found.

cryometer => nhiệt kế, cryolite => Criolit, cryogeny => Cryogenics, cryogenics => Kỹ thuật nhiệt độ siêu thấp, cryogenic => nhiệt lạnh,