FAQs About the word cryogenics

Kỹ thuật nhiệt độ siêu thấp

the branch of physics that studies the phenomena that occur at very low temperatures

No synonyms found.

No antonyms found.

cryogenic => nhiệt lạnh, cryogen => Cryogen, cryocautery => đốt lạnh, cryobiology => Sinh học lạnh, cryoanaesthesia => gây mê lạnh,