FAQs About the word cryosurgery

Phẫu thuật lạnh

the use of extreme cold (usually liquid nitrogen) to destroy unwanted tissue (warts or cataracts or skin cancers)

No synonyms found.

No antonyms found.

cryostat => máy hạ nhiệt độ sâu, cryoscope => máy đo điểm đóng băng, cryophobia => hội chứng sợ lạnh, cryopathy => liệu pháp lạnh, cryonics => đông lạnh người,