Vietnamese Meaning of cryosurgery
Phẫu thuật lạnh
Other Vietnamese words related to Phẫu thuật lạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cryosurgery
- crypt => hầm mộ
- cryptacanthodes => cryptacanthodes
- cryptacanthodes maculatus => cryptacanthodes maculatus
- cryptanalysis => Giải mật mã
- cryptanalyst => Chuyên gia giải mã mật mã
- cryptanalytic => mật mã phân tích
- cryptanalytics => phân tích mật mã
- cryptic => bí ẩn
- cryptic coloration => Màu ngụy trang
- cryptical => bí ẩn
Definitions and Meaning of cryosurgery in English
cryosurgery (n)
the use of extreme cold (usually liquid nitrogen) to destroy unwanted tissue (warts or cataracts or skin cancers)
FAQs About the word cryosurgery
Phẫu thuật lạnh
the use of extreme cold (usually liquid nitrogen) to destroy unwanted tissue (warts or cataracts or skin cancers)
No synonyms found.
No antonyms found.
cryostat => máy hạ nhiệt độ sâu, cryoscope => máy đo điểm đóng băng, cryophobia => hội chứng sợ lạnh, cryopathy => liệu pháp lạnh, cryonics => đông lạnh người,