Vietnamese Meaning of cryophobia
hội chứng sợ lạnh
Other Vietnamese words related to hội chứng sợ lạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cryophobia
- cryoscope => máy đo điểm đóng băng
- cryostat => máy hạ nhiệt độ sâu
- cryosurgery => Phẫu thuật lạnh
- crypt => hầm mộ
- cryptacanthodes => cryptacanthodes
- cryptacanthodes maculatus => cryptacanthodes maculatus
- cryptanalysis => Giải mật mã
- cryptanalyst => Chuyên gia giải mã mật mã
- cryptanalytic => mật mã phân tích
- cryptanalytics => phân tích mật mã
Definitions and Meaning of cryophobia in English
cryophobia (n)
a morbid fear of freezing
FAQs About the word cryophobia
hội chứng sợ lạnh
a morbid fear of freezing
No synonyms found.
No antonyms found.
cryopathy => liệu pháp lạnh, cryonics => đông lạnh người, cryonic => đông lạnh, cryometer => nhiệt kế, cryolite => Criolit,