Vietnamese Meaning of honorary society
Hội danh dự
Other Vietnamese words related to Hội danh dự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of honorary society
- honorary degree => danh hiệu tiến sĩ danh dự
- honorary => danh dự
- honorarium => phần thưởng
- honorably => danh dự
- honorableness => danh dự
- honorable mention => Vinh danh
- honorable discharge => Giải ngũ danh dự
- honorable => danh giá
- honor system => Hệ thống danh dự
- honor killing => Giết người vì danh dự
- honore balzac => Honoré de Balzac
- honore daumier => Honoré Daumier
- honored => vinh dự
- honoree => người được vinh danh
- honore-gabriel victor riqueti => Honoré-Gabriel Victor Riqueti
- honorer => khách danh dự
- honorific => danh dự
- honoring => tôn vinh
- honoris causa => Tiến sĩ danh dự
- honorless => vô danh dự
Definitions and Meaning of honorary society in English
honorary society (n)
an institution for the advancement of art or science or literature
FAQs About the word honorary society
Hội danh dự
an institution for the advancement of art or science or literature
No synonyms found.
No antonyms found.
honorary degree => danh hiệu tiến sĩ danh dự, honorary => danh dự, honorarium => phần thưởng, honorably => danh dự, honorableness => danh dự,