Vietnamese Meaning of heroically
anh dũng
Other Vietnamese words related to anh dũng
- dũng cảm
- dũng cảm
- kiên quyết
- nam tính
- dũng cảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- không sợ hãi
- dũng cảm
- không sợ hãi
- kiên quyết
- can đảm
- kiên định
- ưa mạo hiểm
- táo bạo
- chóng vánh
- trơ trẽn
- điên cuồng
- táo bạo
- kiên quyết
- dũng cảm
- can đảm
- hầu như không
- vội vã
- thiếu suy nghĩ
- bốc đồng
- hấp tấp
- theo sự bốc đồng
- bất cẩn
- điên cuồng
- can đảm
- hấp tấp
- liều lĩnh
- có tinh thần
- chắc chắn
- hoang dã
- can đảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- Mạo hiểm
Nearest Words of heroically
- heroical => anh hùng
- heroica puebla de zaragoza => Heroica Puebla de Zaragoza
- heroic verse => Thơ anh hùng
- heroic tale => Chuyện anh hùng
- heroic stanza => miêu tả anh hùng
- heroic poetry => Thơ anh hùng
- heroic poem => Thơ anh hùng
- heroic meter => Nhịp anh hùng
- heroic couplet => Liên hoàn hùng ca
- heroic => anh hùng
Definitions and Meaning of heroically in English
heroically (r)
in a heroic manner
FAQs About the word heroically
anh dũng
in a heroic manner
dũng cảm,dũng cảm,kiên quyết,nam tính,dũng cảm,dũng cảm,dũng cảm,không sợ hãi,dũng cảm,không sợ hãi
Hèn nhát,sợ sệt,thẹn thùng,e lệ,sợ sệt, hèn nhát,lo lắng,lo lắng,cẩn thận,thận trọng
heroical => anh hùng, heroica puebla de zaragoza => Heroica Puebla de Zaragoza, heroic verse => Thơ anh hùng, heroic tale => Chuyện anh hùng, heroic stanza => miêu tả anh hùng,