Vietnamese Meaning of brashly

chóng vánh

Other Vietnamese words related to chóng vánh

Definitions and Meaning of brashly in English

Wordnet

brashly (r)

in a brash cheeky manner

FAQs About the word brashly

chóng vánh

in a brash cheeky manner

trơ trẽn,điên cuồng,thiếu suy nghĩ,bốc đồng,hấp tấp,theo sự bốc đồng,bất cẩn,hấp tấp,liều lĩnh,hoang dã

Hèn nhát,rụt rè,sợ sệt,thẹn thùng,e lệ,sợ sệt, hèn nhát,lo lắng,lo lắng,cẩn thận

brash oak => Cây sồi trơ tráo, brash => trơ trẽn, brasenia schreberi => Bèo hoa lục, brasenia => Bèo cái, brasen => trơ tráo,