Vietnamese Meaning of anxiously
lo lắng
Other Vietnamese words related to lo lắng
- lo lắng
- chỉ trích
- không thoải mái
- bồn chồn
- một cách mỉa mai
- không tán thành
- khinh thường
- thận trọng
- Do dự
- do dự
- không tin nổi
- tiêu cực
- câu hỏi
- một cách tò mò
- trách móc
- quở trách
- không có lợi
- thận trọng
- liếc nhìn nghi ngờ
- xa lạ
- một cách captious
- tiết kiệm
- khinh miệt
- thiếu tin tưởng
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- trách móc
- hoài nghi
- khả nghi
- không tin
Nearest Words of anxiously
- anxious => lo lắng
- anxiolytic drug => Thuốc chống lo âu
- anxiolytic => thuốc an thần
- anxiety reaction => phản ứng lo lắng
- anxiety neurosis => Chứng loạn thần kinh lo âu
- anxiety hysteria => lo âu cuồng loạn
- anxiety disorder => Rối loạn lo âu
- anxiety attack => cơn hoảng sợ
- anxiety => lo lắng
- anxietude => Lo lắng
Definitions and Meaning of anxiously in English
anxiously (r)
with anxiety or apprehension
anxiously (adv.)
In an anxious manner; with painful uncertainty; solicitously.
FAQs About the word anxiously
lo lắng
with anxiety or apprehensionIn an anxious manner; with painful uncertainty; solicitously.
lo lắng,chỉ trích,không thoải mái,bồn chồn,một cách mỉa mai,không tán thành,khinh thường,thận trọng,Do dự,do dự
đồng tình,tự tin,có lợi,tích cực,một cách tin tưởng,tin cậy,không có tinh thần phản biện,ngây thơ tin tưởng,lạc quan,không cần bàn cãi
anxious => lo lắng, anxiolytic drug => Thuốc chống lo âu, anxiolytic => thuốc an thần, anxiety reaction => phản ứng lo lắng, anxiety neurosis => Chứng loạn thần kinh lo âu,