Vietnamese Meaning of anxietude
Lo lắng
Other Vietnamese words related to Lo lắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anxietude
- anxiety => lo lắng
- anxiety attack => cơn hoảng sợ
- anxiety disorder => Rối loạn lo âu
- anxiety hysteria => lo âu cuồng loạn
- anxiety neurosis => Chứng loạn thần kinh lo âu
- anxiety reaction => phản ứng lo lắng
- anxiolytic => thuốc an thần
- anxiolytic drug => Thuốc chống lo âu
- anxious => lo lắng
- anxiously => lo lắng
Definitions and Meaning of anxietude in English
anxietude (n.)
The state of being anxious; anxiety.
FAQs About the word anxietude
Lo lắng
The state of being anxious; anxiety.
No synonyms found.
No antonyms found.
anxieties => lo lắng, anwar sadat => Anwar Sadat, anwar el-sadat => An-oa Sa-đát, anvil => đe, anvers => Antwerp,