Vietnamese Meaning of anxieties

lo lắng

Other Vietnamese words related to lo lắng

Definitions and Meaning of anxieties in English

Webster

anxieties (pl.)

of Anxiety

FAQs About the word anxieties

lo lắng

of Anxiety

mối quan tâm,sợ,bồn chồn,lo lắng,kích động,lo âu,sự lo ngại,lo lắng,tuyệt vọng,sự khó chịu

Yên tĩnh,sự bình tĩnh,nội dung,sự hài lòng,sự dễ dàng,sự dễ dàng,Hòa bình,cứu trợ,thanh thản,sự yên bình

anwar sadat => Anwar Sadat, anwar el-sadat => An-oa Sa-đát, anvil => đe, anvers => Antwerp, anury => vô niệu,