Vietnamese Meaning of anxieties
lo lắng
Other Vietnamese words related to lo lắng
- mối quan tâm
- sợ
- bồn chồn
- lo lắng
- kích động
- lo âu
- sự lo ngại
- lo lắng
- tuyệt vọng
- sự khó chịu
- bất an
- sự bồn chồn
- nỗi sợ hãi
- sợ hãi
- lo lắng
- hoảng sợ
- sự nhiễu loạn
- sự quan tâm
- căng thẳng
- mồ hôi
- căng thẳng
- sự không chắc chắn
- bồn chồn
- mối quan tâm
- báo thức
- đồng hồ báo thức
- Lo lắng
- đau đớn
- chăm sóc
- Ăn năn
- sợ hãi
- tuyệt vọng
- Sự bối rối
- Thất vọng
- phiền nhiễu
- đau khổ
- nhiễu loạn
- nghi ngờ
- sự hồi hộp, sự lo lắng
- điềm báo trước
- sự lo lắng
- sự căng thẳng
- nghi ngờ
- sự căng thẳng
- linh cảm
- băn khoăn
- biến dạng
- hồi hộp
- tra tấn
- sự run rẩy
- buồn bã
- bực tức
- Agita
- điên cuồng
- vặn tay
Nearest Words of anxieties
- anxietude => Lo lắng
- anxiety => lo lắng
- anxiety attack => cơn hoảng sợ
- anxiety disorder => Rối loạn lo âu
- anxiety hysteria => lo âu cuồng loạn
- anxiety neurosis => Chứng loạn thần kinh lo âu
- anxiety reaction => phản ứng lo lắng
- anxiolytic => thuốc an thần
- anxiolytic drug => Thuốc chống lo âu
- anxious => lo lắng
Definitions and Meaning of anxieties in English
anxieties (pl.)
of Anxiety
FAQs About the word anxieties
lo lắng
of Anxiety
mối quan tâm,sợ,bồn chồn,lo lắng,kích động,lo âu,sự lo ngại,lo lắng,tuyệt vọng,sự khó chịu
Yên tĩnh,sự bình tĩnh,nội dung,sự hài lòng,sự dễ dàng,sự dễ dàng,Hòa bình,cứu trợ,thanh thản,sự yên bình
anwar sadat => Anwar Sadat, anwar el-sadat => An-oa Sa-đát, anvil => đe, anvers => Antwerp, anury => vô niệu,