FAQs About the word critically

chỉ trích

in a critical manner

một cách mỉa mai,khinh thường,tiêu cực,không có lợi,lo lắng,lo lắng,một cách captious,khinh miệt,không tán thành,thận trọng

tự tin,có lợi,tích cực,tin cậy,đồng tình,một cách tin tưởng,không có tinh thần phản biện,lạc quan,không cần bàn cãi

criticality => tính nghiêm trọng, critical review => Đánh giá phê bình, critical point => Điểm tới hạn, critical mass => khối lượng tới hạn, critical appraisal => Đánh giá phê bình,