Vietnamese Meaning of doughtily

dũng cảm

Other Vietnamese words related to dũng cảm

Definitions and Meaning of doughtily in English

Webster

doughtily (adv.)

In a doughty manner.

FAQs About the word doughtily

dũng cảm

In a doughty manner.

dũng cảm,dũng cảm,dũng cảm,kiên quyết,nam tính,dũng cảm,dũng cảm,dũng cảm,không sợ hãi,dũng cảm

Hèn nhát,sợ sệt,hèn nhát,thẹn thùng,e lệ,sợ sệt, hèn nhát,Vô hồn,lo lắng,lo lắng

doughnut-shaped => hình dạng bánh rán, doughnut => Bánh rán, dough-kneaded => nhồi nhuyễn, doughiness => mềm mại, doughfaceism => Mặt bột,