FAQs About the word huffily

giận dữ

in a huffy manner

một cách kiêu ngạo,táo bạo,dũng cảm,chóng vánh,trơ trẽn,khinh miệt,ngạo mạn,kiêu ngạo,ngạo mạn,khoa trương

đê hèn,cung kính,khiêm tốn,khiêm tốn,độc ác,nhu thuận,khiêm tốn,ngại ngùng,ngoan ngoãn,sợ sệt

huffer => Huffer, huffed => tức giận, huffcap => Mũ, huff => phì phò, huer => người cổ vũ ồn ào,