FAQs About the word pretentiously

khoa trương

in a pretentious manner

oai nghiêm,ấn tượng,lộng lẫy,lòe loẹt,khoa trương,thoải mái,đắt,xa xỉ,tốt,hùng vĩ

khắc khổ,khiêm tốn,khiêm tốn,rõ ràng,đơn giản,rẻ,về mặt kinh tế,tiết kiệm,rẻ tiền,nghèo nàn

pretentious => tự phụ, pretension => phô trương, pretense => Cái cớ, pretending => vờ, pretender => kẻ giả vờ,