FAQs About the word grandiosely

oai nghiêm

in a grandiose manner

ấn tượng,lộng lẫy,lòe loẹt,khoa trương,khoa trương,thoải mái,đắt,xa xỉ,tốt,hùng vĩ

khắc khổ,khiêm tốn,khiêm tốn,rõ ràng,đơn giản,rẻ,về mặt kinh tế,tiết kiệm,rẻ tiền,nghèo nàn

grandiose => tráng lệ, grandiloquous => hào nhoáng, grandiloquently => khoa trương, grandiloquent => khoa trương, grandiloquence => Sự hùng hồn,