Vietnamese Meaning of grandiosely
oai nghiêm
Other Vietnamese words related to oai nghiêm
Nearest Words of grandiosely
Definitions and Meaning of grandiosely in English
grandiosely (r)
in a grandiose manner
FAQs About the word grandiosely
oai nghiêm
in a grandiose manner
ấn tượng,lộng lẫy,lòe loẹt,khoa trương,khoa trương,thoải mái,đắt,xa xỉ,tốt,hùng vĩ
khắc khổ,khiêm tốn,khiêm tốn,rõ ràng,đơn giản,rẻ,về mặt kinh tế,tiết kiệm,rẻ tiền,nghèo nàn
grandiose => tráng lệ, grandiloquous => hào nhoáng, grandiloquently => khoa trương, grandiloquent => khoa trương, grandiloquence => Sự hùng hồn,