FAQs About the word grandiloquently

khoa trương

in a rhetorically grandiloquent manner

bom tấn,Khoe khoang,khoác lác,lời hoa mĩ,tu từ học,Rodomontade,khoác lác,con bò đực,nói chuyện phiếm,Thổi phồng

No antonyms found.

grandiloquent => khoa trương, grandiloquence => Sự hùng hồn, grandfatherly => ông Nội, grandfather clock => Đồng hồ ông, grandfather clause => Điều khoản ông,