Vietnamese Meaning of impressively

ấn tượng

Other Vietnamese words related to ấn tượng

Definitions and Meaning of impressively in English

Wordnet

impressively (r)

in an impressive manner

FAQs About the word impressively

ấn tượng

in an impressive manner

đắt,xa xỉ,hùng vĩ,xa xỉ,lộng lẫy,dồi dào,đẹp,thoải mái,tốt,oai nghiêm

khắc khổ,khiêm tốn,khiêm tốn,rõ ràng,tệ,đơn giản,rẻ,thận trọng,về mặt kinh tế,tiết kiệm

impressive aphasia => Hội chứng mất ngôn ngữ ấn tượng, impressive => ấn tượng, impressionless => không có ấn tượng, impressionistic => ấn tượng, impressionist => trường phái ấn tượng,