Vietnamese Meaning of impressive aphasia
Hội chứng mất ngôn ngữ ấn tượng
Other Vietnamese words related to Hội chứng mất ngôn ngữ ấn tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impressive aphasia
- impressive => ấn tượng
- impressionless => không có ấn tượng
- impressionistic => ấn tượng
- impressionist => trường phái ấn tượng
- impressionism => Trường phái ấn tượng
- impressionableness => Khả năng gây ấn tượng
- impressionable => dễ bị ảnh hưởng
- impressionability => Dễ bị ảnh hưởng
- impression => ấn tượng
- impressing => ấn tượng
Definitions and Meaning of impressive aphasia in English
impressive aphasia (n)
aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words
FAQs About the word impressive aphasia
Hội chứng mất ngôn ngữ ấn tượng
aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words
No synonyms found.
No antonyms found.
impressive => ấn tượng, impressionless => không có ấn tượng, impressionistic => ấn tượng, impressionist => trường phái ấn tượng, impressionism => Trường phái ấn tượng,