Vietnamese Meaning of impressionless
không có ấn tượng
Other Vietnamese words related to không có ấn tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impressionless
- impressionistic => ấn tượng
- impressionist => trường phái ấn tượng
- impressionism => Trường phái ấn tượng
- impressionableness => Khả năng gây ấn tượng
- impressionable => dễ bị ảnh hưởng
- impressionability => Dễ bị ảnh hưởng
- impression => ấn tượng
- impressing => ấn tượng
- impressible => Ấn tượng
- impressibility => Ấn tượng
Definitions and Meaning of impressionless in English
impressionless (a.)
Having the quality of not being impressed or affected; not susceptible.
FAQs About the word impressionless
không có ấn tượng
Having the quality of not being impressed or affected; not susceptible.
No synonyms found.
No antonyms found.
impressionistic => ấn tượng, impressionist => trường phái ấn tượng, impressionism => Trường phái ấn tượng, impressionableness => Khả năng gây ấn tượng, impressionable => dễ bị ảnh hưởng,