Vietnamese Meaning of impressure
ấn tượng
Other Vietnamese words related to ấn tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impressure
- impressor => Máy in
- impressment => cưỡng ép lính
- impressiveness => ấn tượng
- impressively => ấn tượng
- impressive aphasia => Hội chứng mất ngôn ngữ ấn tượng
- impressive => ấn tượng
- impressionless => không có ấn tượng
- impressionistic => ấn tượng
- impressionist => trường phái ấn tượng
- impressionism => Trường phái ấn tượng
Definitions and Meaning of impressure in English
impressure (n.)
Dent; impression.
FAQs About the word impressure
ấn tượng
Dent; impression.
No synonyms found.
No antonyms found.
impressor => Máy in, impressment => cưỡng ép lính, impressiveness => ấn tượng, impressively => ấn tượng, impressive aphasia => Hội chứng mất ngôn ngữ ấn tượng,