Vietnamese Meaning of imprevalence
không phổ biến
Other Vietnamese words related to không phổ biến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imprevalence
Definitions and Meaning of imprevalence in English
imprevalence (n.)
Alt. of Imprevalency
FAQs About the word imprevalence
không phổ biến
Alt. of Imprevalency
No synonyms found.
No antonyms found.
impresting => ấn tượng, imprested => ấn tượng, imprest => ứng trước, impressure => ấn tượng, impressor => Máy in,