Vietnamese Meaning of impressionism
Trường phái ấn tượng
Other Vietnamese words related to Trường phái ấn tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impressionism
- impressionist => trường phái ấn tượng
- impressionistic => ấn tượng
- impressionless => không có ấn tượng
- impressive => ấn tượng
- impressive aphasia => Hội chứng mất ngôn ngữ ấn tượng
- impressively => ấn tượng
- impressiveness => ấn tượng
- impressment => cưỡng ép lính
- impressor => Máy in
- impressure => ấn tượng
Definitions and Meaning of impressionism in English
impressionism (n)
a school of late 19th century French painters who pictured appearances by strokes of unmixed colors to give the impression of reflected light
impressionism (n.)
The theory or method of suggesting an effect or impression without elaboration of the details; -- a disignation of a recent fashion in painting and etching.
FAQs About the word impressionism
Trường phái ấn tượng
a school of late 19th century French painters who pictured appearances by strokes of unmixed colors to give the impression of reflected lightThe theory or metho
No synonyms found.
No antonyms found.
impressionableness => Khả năng gây ấn tượng, impressionable => dễ bị ảnh hưởng, impressionability => Dễ bị ảnh hưởng, impression => ấn tượng, impressing => ấn tượng,