Vietnamese Meaning of thriftily
tiết kiệm
Other Vietnamese words related to tiết kiệm
Nearest Words of thriftily
Definitions and Meaning of thriftily in English
thriftily (r)
in a thrifty manner
thriftily (adv.)
In a thrifty manner.
Carefully; properly; becomingly.
FAQs About the word thriftily
tiết kiệm
in a thrifty mannerIn a thrifty manner., Carefully; properly; becomingly.
rẻ,về mặt kinh tế,tiết kiệm,rẻ tiền,nghèo nàn,tệ,tiết kiệm,thận trọng,vừa phải,thận trọng
đắt,xa xỉ,vĩ đại,cao,ấn tượng,xa xỉ,xa xỉ,lộng lẫy,xa xỉ,dồi dào
thrift institution => Tổ chức tiết kiệm, thrift => tiết kiệm, thrifallow => đất bỏ hoang, thridding => luồn, thridded => có ren,