FAQs About the word thrift institution

Tổ chức tiết kiệm

a depository financial institution intended to encourage personal savings and home buying

Kinh tế,tiết kiệm,tiết kiệm,bảo tồn,chăn nuôi,tiết kiệm,ki bo,sự quan phòng,sự thận trọng,tiết kiệm

Lãng phí,Phí phạm,bất kinh tế,Sự thiếu tính chu đáo,sự hoang phí,sự hoang phí,phung phí

thrift => tiết kiệm, thrifallow => đất bỏ hoang, thridding => luồn, thridded => có ren, thrid => thứ ba,