Vietnamese Meaning of stepsisters
chị em khác cha khác mẹ
Other Vietnamese words related to chị em khác cha khác mẹ
Nearest Words of stepsisters
Definitions and Meaning of stepsisters in English
stepsisters
a daughter of one's stepparent by a former partner
FAQs About the word stepsisters
chị em khác cha khác mẹ
a daughter of one's stepparent by a former partner
anh em,anh em,anh em họ,người thân,anh chị em,chị em gái,anh em kế,Gia đình nhà chồng/vợ,người thân,họ hàng
Không phải họ hàng
steps up => bước tiến, steps out => bước ra, steps down (from) => từ chức (khỏi), steps aside (from) => nhường bước (khỏi), steps (on) => các bậc thang (trên),