Vietnamese Meaning of sternward
đằng sau đuôi
Other Vietnamese words related to đằng sau đuôi
Nearest Words of sternward
Definitions and Meaning of sternward in English
sternward
aft
FAQs About the word sternward
đằng sau đuôi
aft
phía sau,Quay lại,chậm phát triển,lùi,sau,đuôi tàu,đằng sau,phía sau,về phía sau,phía sau
về phía trước,phía trước,trước,trước,Trước đây
sternmost => đuôi thuyền, sternforemost => Mũi hướng lái, sterlingness => sterlingness, sterilizing => khử trùng, stereotyping => định kiến,