Vietnamese Meaning of anteriorly
Trước đây
Other Vietnamese words related to Trước đây
Nearest Words of anteriorly
- anteriority => ưu tiên
- anterior vertebral vein => Tĩnh mạch trước đốt sống
- anterior temporal artery => động mạch thái dương nông trước
- anterior synechia => Dính trước mống mắt
- anterior serratus muscle => Cơ răng cưa trước
- anterior root => Rễ trước
- anterior pituitary gland => Tuyến yên trước
- anterior pituitary => Thùy trước tuyến yên
- anterior naris => Lỗ mũi trước
- anterior meningeal artery => Động mạch màng não trước
Definitions and Meaning of anteriorly in English
anteriorly (r)
in an anterior direction
anteriorly (adv.)
In an anterior manner; before.
FAQs About the word anteriorly
Trước đây
in an anterior directionIn an anterior manner; before.
phía trước,trước đó,sớm,đã,trước đó,trước,trước,trước đây,trước,bây giờ
sau đó,sau đó,sau,sau,đằng sau,tiếp theo,sau đó,từ từ
anteriority => ưu tiên, anterior vertebral vein => Tĩnh mạch trước đốt sống, anterior temporal artery => động mạch thái dương nông trước, anterior synechia => Dính trước mống mắt, anterior serratus muscle => Cơ răng cưa trước,