Vietnamese Meaning of antes
Trước
Other Vietnamese words related to Trước
- chi phí
- Thiệt hại
- phí
- giá
- hóa đơn
- phí
- hình
- hàng hóa
- Thẻ giá
- giá
- bán hàng
- giá trị
- giá yêu cầu
- Chi phí vận chuyển
- séc
- Khoản khấu trừ
- Tiền gởi
- giảm giá
- Tiền đặt cọc
- giá trị thị trường công bằng
- hóa đơn
- Giá niêm yết
- giảm giá
- giá trị thị trường
- tính giá quá cao
- điểm giá
- giảm giá
- phí dịch vụ
- phí dịch vụ
- giá dán nhãn
- phụ thu
- tab
- thuế quan
- giá đơn vị
- định giá
Nearest Words of antes
- anteroom => phòng chờ
- anterograde amnesia => Mất trí nhớ thuận chiều
- anterograde => anterograde
- antero- => antero-
- anteriorly => Trước đây
- anteriority => ưu tiên
- anterior vertebral vein => Tĩnh mạch trước đốt sống
- anterior temporal artery => động mạch thái dương nông trước
- anterior synechia => Dính trước mống mắt
- anterior serratus muscle => Cơ răng cưa trước
Definitions and Meaning of antes in English
antes (n. pl.)
Antae. See Anta.
FAQs About the word antes
Trước
Antae. See Anta.
chi phí,Thiệt hại,phí,giá,hóa đơn,phí,hình,hàng hóa,Thẻ giá,giá
No antonyms found.
anteroom => phòng chờ, anterograde amnesia => Mất trí nhớ thuận chiều, anterograde => anterograde, antero- => antero-, anteriorly => Trước đây,