Vietnamese Meaning of service fees
phí dịch vụ
Other Vietnamese words related to phí dịch vụ
- Chi phí vận chuyển
- Giá niêm yết
- tính giá quá cao
- điểm giá
- giá
- bán hàng
- phụ thu
- thuế quan
- giá đơn vị
- giá yêu cầu
- Khoản khấu trừ
- Tiền gởi
- giảm giá
- Tiền đặt cọc
- phí
- giá trị thị trường
- Thẻ giá
- giảm giá
- giá dán nhãn
- định giá
- giá trị
- hóa đơn
- phí
- chi phí
- Thiệt hại
- giá trị thị trường công bằng
- hình
- hàng hóa
- hóa đơn
- giảm giá
- giá
- tab
Nearest Words of service fees
- service mark => nhãn hiệu dịch vụ
- serviceably => hữu dụng
- servicemen => binh sĩ
- servicewoman => nhân viên phục vụ nữ
- servicewomen => Phụ nữ phục vụ
- servilities => nô lệ
- servitors => người hầu
- servitudes => quyền hạn trên đất
- set (against) => chống lại
- set (something) straight => chỉnh sửa (cái gì đó)
Definitions and Meaning of service fees in English
service fees
a fee charged for a particular service often in addition to a standard or basic fee, a fee charged for a particular service often in addition to a basic fee
FAQs About the word service fees
phí dịch vụ
a fee charged for a particular service often in addition to a standard or basic fee, a fee charged for a particular service often in addition to a basic fee
Chi phí vận chuyển,Giá niêm yết,tính giá quá cao,điểm giá,giá,bán hàng,phụ thu,thuế quan,giá đơn vị,giá yêu cầu
No antonyms found.
service charges => phí dịch vụ, serves => phục vụ, servers => Máy chủ, servants => người hầu, serums => huyết thanh,