Vietnamese Meaning of sermonettes
bài giảng
Other Vietnamese words related to bài giảng
Nearest Words of sermonettes
Definitions and Meaning of sermonettes in English
sermonettes
a short sermon
FAQs About the word sermonettes
bài giảng
a short sermon
địa chỉ,bài giảng,bài giảng,bài phát biểu,Bài giảng,bài học,bài giảng,nói chuyện,lời khuyên
No antonyms found.
sermonette => bài giảng, serials => phim truyền hình, serializing => tuần tự hóa, serialized => tuần tự hóa, sergeants => trung sĩ,