Vietnamese Meaning of sergeants
trung sĩ
Other Vietnamese words related to trung sĩ
- thuyền trưởng
- trung úy
- thám tử
- thanh tra viên
- thống chế
- cảnh sát
- đàn ông
- sĩ quan
- Công nhân
- cảnh sát
- nhân viên gìn giữ hòa bình
- Cảnh sát
- lực lượng cảnh sát
- cảnh sát
- Binh lính
- cảnh sát
- bò đực
- cảnh sát
- đồng xu
- cảnh sát
- Hiến binh
- giày cao su
- nhiệt
- điều tra viên
- người thực thi pháp luật
- Cảnh sát mặc thường phục
- cảnh sát
- cảnh sát
- Cảnh sát nữ
- thám tử tư
- Thám tử tư
- thám tử tư
- sherlock
- Chó săn
- thám tử
Nearest Words of sergeants
Definitions and Meaning of sergeants in English
sergeants
noncommissioned officer, a military noncommissioned officer with any of the ranks above corporal in the army or the marines or above airman first class in the air force, an enlisted person with the rank just below that of staff sergeant, a police officer ranking in the U.S. just below captain or sometimes lieutenant, an officer who enforces the judgments of a court or the commands of one in authority, sergeant at arms, an officer in a police force ranking in the U.S. just below captain or sometimes lieutenant and in England just below inspector, a noncommissioned officer ranking in the army and marine corps above a corporal and below a staff sergeant
FAQs About the word sergeants
trung sĩ
noncommissioned officer, a military noncommissioned officer with any of the ranks above corporal in the army or the marines or above airman first class in the a
thuyền trưởng,trung úy,thám tử,thanh tra viên,thống chế,cảnh sát,đàn ông,sĩ quan,Công nhân,cảnh sát
Dân thường
serfs => nông nô, serfdoms => chế độ nông nô, serenities => thanh thản, serendipities => những điều tình cờ, serenades => nhạc dạ khúc,