Vietnamese Meaning of bobbies
cảnh sát
Other Vietnamese words related to cảnh sát
- cảnh sát
- cảnh sát
- sĩ quan
- cảnh sát
- đồng xu
- thám tử
- Hiến binh
- người thực thi pháp luật
- Cảnh sát
- cảnh sát
- cảnh sát
- bò đực
- Bàn chân bẹt
- lông
- giày cao su
- thanh tra viên
- điều tra viên
- trung úy
- thống chế
- cảnh sát
- đàn ông
- Công nhân
- cảnh sát
- nhân viên gìn giữ hòa bình
- Cảnh sát mặc thường phục
- lực lượng cảnh sát
- Cảnh sát nữ
- trung sĩ
- thám tử
- Chó săn
- thám tử
- Binh lính
Nearest Words of bobbies
Definitions and Meaning of bobbies in English
bobbies
police officer
FAQs About the word bobbies
cảnh sát
police officer
cảnh sát,cảnh sát,sĩ quan,cảnh sát,đồng xu,thám tử,Hiến binh,người thực thi pháp luật,Cảnh sát,cảnh sát
Dân thường
bobberies => bobberies, bobbed (up) => nổi lên, bob (up) => Bob (lên), boats => thuyền, boatloads => Thuyền,