FAQs About the word sermonette

bài giảng

a short sermon

địa chỉ,bài giảng,Bài giảng,bài diễn văn,lời khuyên,bài giảng,bài học,bài giảng,nói

No antonyms found.

serials => phim truyền hình, serializing => tuần tự hóa, serialized => tuần tự hóa, sergeants => trung sĩ, serfs => nông nô,