FAQs About the word preachment

bài giảng

a sermon on a moral or religious topic

địa chỉ,lời khuyên,bài giảng,bài diễn văn,bài học,Bài giảng,bài giảng,nói,bài giảng

No antonyms found.

preaching => thuyết giảng, preachify => rao giảng, preachification => lời giảng, preacher man => nhà thuyết giáo, preacher => nhà truyền giáo,