Vietnamese Meaning of preachment
bài giảng
Other Vietnamese words related to bài giảng
Nearest Words of preachment
Definitions and Meaning of preachment in English
preachment (n)
a sermon on a moral or religious topic
FAQs About the word preachment
bài giảng
a sermon on a moral or religious topic
địa chỉ,lời khuyên,bài giảng,bài diễn văn,bài học,Bài giảng,bài giảng,nói,bài giảng
No antonyms found.
preaching => thuyết giảng, preachify => rao giảng, preachification => lời giảng, preacher man => nhà thuyết giáo, preacher => nhà truyền giáo,