Vietnamese Meaning of serialized
tuần tự hóa
Other Vietnamese words related to tuần tự hóa
Nearest Words of serialized
Definitions and Meaning of serialized in English
serialized
to arrange or publish in serial form
FAQs About the word serialized
tuần tự hóa
to arrange or publish in serial form
loạt phim,theo kiểu từng tập,Tập thể,tạp chí,định kỳ,định kỳ,đều đặn,tuần tự,liên tiếp
bị đàn áp,đã kiểm duyệt
sergeants => trung sĩ, serfs => nông nô, serfdoms => chế độ nông nô, serenities => thanh thản, serendipities => những điều tình cờ,