FAQs About the word first off

Trước hết

before anything else

chẳng mấy chốc,sớm,đầu tiên,bây giờ,A priori,đã,trước,trước đó,quá sớm,trước đây

sau đó,sau đó,sau,sau,đằng sau,tiếp theo,sau đó,từ từ

first of october antifascist resistance group => nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10, first of may => ngày 1 tháng 5, first of all => trước hết, first name => Tên, first mortgage => thế chấp thứ nhất,