Vietnamese Meaning of first off
Trước hết
Other Vietnamese words related to Trước hết
Nearest Words of first off
- first of october antifascist resistance group => nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
- first of may => ngày 1 tháng 5
- first of all => trước hết
- first name => Tên
- first mortgage => thế chấp thứ nhất
- first moment => lúc đầu
- first mate => đại phó
- first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên
- first lord of the treasury => Bộ trưởng Tài chính
- first light => Ánh sáng đầu tiên
- first offender => Người phạm tội lần đầu
- first period => Kinh nguyệt đầu tiên
- first person => Ngôi thứ nhất
- first principles => Nguyên tắc đầu tiên
- first quarter => Quý đầu tiên
- first reading => Bài đọc I
- first sacker => Người gác gôn đầu tiên
- first sergeant => trung sĩ nhất
- first state => Tiểu bang đầu tiên
- first step => Bước đầu tiên
Definitions and Meaning of first off in English
first off (r)
before anything else
FAQs About the word first off
Trước hết
before anything else
chẳng mấy chốc,sớm,đầu tiên,bây giờ,A priori,đã,trước,trước đó,quá sớm,trước đây
sau đó,sau đó,sau,sau,đằng sau,tiếp theo,sau đó,từ từ
first of october antifascist resistance group => nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10, first of may => ngày 1 tháng 5, first of all => trước hết, first name => Tên, first mortgage => thế chấp thứ nhất,