Vietnamese Meaning of first of all
trước hết
Other Vietnamese words related to trước hết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first of all
- first name => Tên
- first mortgage => thế chấp thứ nhất
- first moment => lúc đầu
- first mate => đại phó
- first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên
- first lord of the treasury => Bộ trưởng Tài chính
- first light => Ánh sáng đầu tiên
- first lieutenant => trung úy
- first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học
- first law of motion => định luật 1 về chuyển động
- first of may => ngày 1 tháng 5
- first of october antifascist resistance group => nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
- first off => Trước hết
- first offender => Người phạm tội lần đầu
- first period => Kinh nguyệt đầu tiên
- first person => Ngôi thứ nhất
- first principles => Nguyên tắc đầu tiên
- first quarter => Quý đầu tiên
- first reading => Bài đọc I
- first sacker => Người gác gôn đầu tiên
Definitions and Meaning of first of all in English
first of all (r)
before anything else
FAQs About the word first of all
trước hết
before anything else
No synonyms found.
No antonyms found.
first name => Tên, first mortgage => thế chấp thứ nhất, first moment => lúc đầu, first mate => đại phó, first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên,