Vietnamese Meaning of first of october antifascist resistance group
nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
Other Vietnamese words related to nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first of october antifascist resistance group
- first of may => ngày 1 tháng 5
- first of all => trước hết
- first name => Tên
- first mortgage => thế chấp thứ nhất
- first moment => lúc đầu
- first mate => đại phó
- first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên
- first lord of the treasury => Bộ trưởng Tài chính
- first light => Ánh sáng đầu tiên
- first lieutenant => trung úy
- first off => Trước hết
- first offender => Người phạm tội lần đầu
- first period => Kinh nguyệt đầu tiên
- first person => Ngôi thứ nhất
- first principles => Nguyên tắc đầu tiên
- first quarter => Quý đầu tiên
- first reading => Bài đọc I
- first sacker => Người gác gôn đầu tiên
- first sergeant => trung sĩ nhất
- first state => Tiểu bang đầu tiên
Definitions and Meaning of first of october antifascist resistance group in English
first of october antifascist resistance group (n)
an armed wing of the (illegal) Communist Party of Spain; seeks to overthrow the Spanish government and replace it with a Marxist-Leninist regime
FAQs About the word first of october antifascist resistance group
nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
an armed wing of the (illegal) Communist Party of Spain; seeks to overthrow the Spanish government and replace it with a Marxist-Leninist regime
No synonyms found.
No antonyms found.
first of may => ngày 1 tháng 5, first of all => trước hết, first name => Tên, first mortgage => thế chấp thứ nhất, first moment => lúc đầu,