Vietnamese Meaning of first light
Ánh sáng đầu tiên
Other Vietnamese words related to Ánh sáng đầu tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first light
- first lieutenant => trung úy
- first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học
- first law of motion => định luật 1 về chuyển động
- first lateran council => Công đồng Latêranô I
- first language => Ngôn ngữ mẹ đẻ
- first lady => Đệ nhất phu nhân
- first in first out => Đầu vào trước, đầu ra trước
- first harmonic => Hài bậc một
- first half => hiệp 1
- first gear => Số một
- first lord of the treasury => Bộ trưởng Tài chính
- first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên
- first mate => đại phó
- first moment => lúc đầu
- first mortgage => thế chấp thứ nhất
- first name => Tên
- first of all => trước hết
- first of may => ngày 1 tháng 5
- first of october antifascist resistance group => nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
- first off => Trước hết
Definitions and Meaning of first light in English
first light (n)
the first light of day
FAQs About the word first light
Ánh sáng đầu tiên
the first light of day
No synonyms found.
No antonyms found.
first lieutenant => trung úy, first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học, first law of motion => định luật 1 về chuyển động, first lateran council => Công đồng Latêranô I, first language => Ngôn ngữ mẹ đẻ,