Vietnamese Meaning of first lord of the treasury
Bộ trưởng Tài chính
Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first lord of the treasury
- first light => Ánh sáng đầu tiên
- first lieutenant => trung úy
- first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học
- first law of motion => định luật 1 về chuyển động
- first lateran council => Công đồng Latêranô I
- first language => Ngôn ngữ mẹ đẻ
- first lady => Đệ nhất phu nhân
- first in first out => Đầu vào trước, đầu ra trước
- first harmonic => Hài bậc một
- first half => hiệp 1
- first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên
- first mate => đại phó
- first moment => lúc đầu
- first mortgage => thế chấp thứ nhất
- first name => Tên
- first of all => trước hết
- first of may => ngày 1 tháng 5
- first of october antifascist resistance group => nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
- first off => Trước hết
- first offender => Người phạm tội lần đầu
Definitions and Meaning of first lord of the treasury in English
first lord of the treasury (n)
the British cabinet minister responsible for economic strategy
FAQs About the word first lord of the treasury
Bộ trưởng Tài chính
the British cabinet minister responsible for economic strategy
No synonyms found.
No antonyms found.
first light => Ánh sáng đầu tiên, first lieutenant => trung úy, first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học, first law of motion => định luật 1 về chuyển động, first lateran council => Công đồng Latêranô I,