Vietnamese Meaning of first mate
đại phó
Other Vietnamese words related to đại phó
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first mate
- first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên
- first lord of the treasury => Bộ trưởng Tài chính
- first light => Ánh sáng đầu tiên
- first lieutenant => trung úy
- first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học
- first law of motion => định luật 1 về chuyển động
- first lateran council => Công đồng Latêranô I
- first language => Ngôn ngữ mẹ đẻ
- first lady => Đệ nhất phu nhân
- first in first out => Đầu vào trước, đầu ra trước
- first moment => lúc đầu
- first mortgage => thế chấp thứ nhất
- first name => Tên
- first of all => trước hết
- first of may => ngày 1 tháng 5
- first of october antifascist resistance group => nhóm kháng chiến chống phát xít ngày mùng 1 tháng 10
- first off => Trước hết
- first offender => Người phạm tội lần đầu
- first period => Kinh nguyệt đầu tiên
- first person => Ngôi thứ nhất
Definitions and Meaning of first mate in English
first mate (n)
the officer below the master on a commercial ship
FAQs About the word first mate
đại phó
the officer below the master on a commercial ship
No synonyms found.
No antonyms found.
first marquess cornwallis => Hầu tước Cornwallis đầu tiên, first lord of the treasury => Bộ trưởng Tài chính, first light => Ánh sáng đầu tiên, first lieutenant => trung úy, first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học,